Đánh giá độ bảo mật của hệ thống linux dựa trên Tiêu chí chung (common criteria)

1. Sự quan trọng của việc đảm bảo an toàn hệ thống Linux



Tổng quan hệ thống network

Hiện nay, Linux đã trở thành nền tảng chủ chốt cho vô số thiết bị nhúng, máy chủ và hệ thống quan trọng. Từ các bộ định tuyến gia đình đến các siêu máy tính, Linux đóng vai trò then chốt trong việc vận hành thế giới kỹ thuật số. Tuy nhiên, sự phổ biến này cũng khiến Linux trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công mạng.

Đáng báo động là mặc dù có tầm quan trọng như vậy, nhiều hệ thống Linux vẫn chưa được trang bị đầy đủ các biện pháp bảo mật cần thiết. Điều này tạo ra một khoảng trống an ninh đáng kể, khiến chúng dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Từ việc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm đến việc chiếm quyền điều khiển hệ thống, hậu quả của một vụ tấn công thành công có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả cá nhân và tổ chức.

Chính vì vậy, đảm bảo an toàn cho hệ thống Linux không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu cấp bách.

2. Xây dựng hệ thống bảo mật Linux dựa trên những yêu cầu của Tiêu chí chung

Việc xây dựng bảo mật cho hệ thống Linux nhìn chung khá phức tạp và khác so với từng hệ thống, vì vậy ở đây tôi đưa ra một kịch bản chung được xây dựng từ 3 bước cơ bản: 

  • Phân tích hệ thống: dò tìm điểm yếu, lường trước các mối đe dọa và có giải pháp tương ứng
  • Bảo mật toàn diện: từ nhân hệ điều hành đến network
  • An ninh Từ Trong Ra Ngoài: Thiết kế, Vận hành và “Hồi Sinh”

2.1. Phân tích hệ thống

Để đảm bảo an ninh hệ thống Linux một cách toàn diện, việc phân tích hệ thống dựa trên các tiêu chí đánh giá Common Criteria là rất cần thiết. Phương pháp này giúp xác định các tài sản quan trọng, các mối đe dọa tiềm ẩn, lỗ hổng có thể bị khai thác và từ đó xây dựng các biện pháp đối phó hiệu quả.

Tài sản (Assets):
  • Thông tin: Đây là tài sản quan trọng nhất, bao gồm dữ liệu người dùng, thông tin tài chính, bí mật thương mại, mã nguồn phần mềm và các dữ liệu nhạy cảm khác.
  • Năng lực và lợi thế: Khả năng hoạt động liên tục của hệ thống, hiệu suất, tính sẵn sàng và uy tín của tổ chức.
  • Tài nguyên kỹ thuật và tài chính: Phần cứng, phần mềm, cơ sở hạ tầng mạng và các nguồn lực tài chính đầu tư vào hệ thống.
Để xác định chính xác tài sản của hệ thống có những cách sau: 
  • Tài liệu hóa hệ thống: Lập danh sách chi tiết các thành phần phần cứng, phần mềm, dịch vụ mạng, cấu hình hệ thống và đặc biệt là dữ liệu mà hệ thống lưu trữ và xử lý.
  • Phân loại tài sản: Phân loại tài sản theo mức độ quan trọng và giá trị đối với tổ chức. Ví dụ, dữ liệu khách hàng có thể được xếp vào loại tài sản có giá trị cao, trong khi các tệp cấu hình hệ thống có thể được xếp vào loại tài sản có giá trị thấp hơn.
  • Đánh giá tác động: Đánh giá tác động tiềm ẩn nếu tài sản bị xâm phạm, mất mát hoặc gián đoạn. Điều này giúp xác định mức độ ưu tiên bảo vệ cho từng tài sản.

Mối đe dọa (Threats):
  • Truy cập trái phép: Hacker xâm nhập vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu, thay đổi cài đặt hoặc gây gián đoạn hoạt động.
  • Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS): Làm quá tải hệ thống bằng lưu lượng truy cập giả mạo, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp.
  • Phần mềm độc hại: Virus, worm, trojan, ransomware có thể gây hư hại dữ liệu, đánh cắp thông tin hoặc chiếm quyền điều khiển hệ thống.
  • Lỗi của con người: Cấu hình sai, quản lý mật khẩu yếu, mở tệp đính kèm độc hại có thể tạo ra lỗ hổng cho kẻ tấn công khai thác.
Lỗ hổng (Vulnerabilities):
  • Lỗ hổng phần mềm: Lỗi trong mã nguồn của hệ điều hành, ứng dụng hoặc dịch vụ có thể bị khai thác để thực thi mã độc hại hoặc truy cập trái phép.
  • Lỗ hổng cấu hình: Cài đặt không an toàn của hệ thống, tường lửa, dịch vụ mạng có thể tạo ra các điểm yếu để kẻ tấn công lợi dụng.
  • Lỗ hổng con người: Người dùng thiếu kiến thức về bảo mật, sử dụng mật khẩu yếu hoặc dễ bị lừa đảo có thể vô tình tạo điều kiện cho kẻ tấn công.
Lỗ hổng cần được phát hiện chính xác và kịp thời, một số cách có thể giúp phân tích lỗ hổng như: 
  • Quét lỗ hổng: Sử dụng các công cụ quét lỗ hổng như OpenVAS, Nessus hoặc Nikto để tự động kiểm tra hệ thống và phát hiện các lỗ hổng bảo mật đã biết.
  • Kiểm tra thâm nhập: Thực hiện kiểm tra thâm nhập (pentest) để mô phỏng các cuộc tấn công thực tế và phát hiện các lỗ hổng mà công cụ quét có thể bỏ sót.
  • Đánh giá cấu hình: Xem xét kỹ lưỡng các tệp cấu hình hệ thống, dịch vụ mạng và ứng dụng để tìm kiếm các cài đặt không an toàn.
  • Phân tích mã nguồn: Nếu có thể, kiểm tra mã nguồn của các ứng dụng tùy chỉnh để phát hiện các lỗ hổng tiềm ẩn.
Đối sách (Countermeasures):

Khi đã lập được danh sách các lỗ hổng và các mối đe dọa, việc cần làm tiếp theo là đưa ra các đối sách phù hợp để ngăn chặn những nguy cơ trên.

  • Cập nhật hệ thống: Thường xuyên cập nhật hệ điều hành và phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện.
  • Tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS): Kiểm soát lưu lượng mạng, phát hiện và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ.
  • Phần mềm chống virus và phần mềm độc hại: Bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại.
  • Quản lý truy cập và xác thực mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực đa yếu tố và kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu.
  • Mã hóa dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách mã hóa chúng cả khi lưu trữ và truyền tải.
  • Sao lưu dữ liệu: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên để có thể khôi phục trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Đào tạo người dùng: Nâng cao nhận thức về bảo mật cho người dùng, hướng dẫn họ cách nhận biết và phòng tránh các cuộc tấn công.

2.2 Bảo mật toàn diện

Sau khi đã xác định rõ các tài sản, mối đe dọa và lỗ hổng tiềm ẩn, bước tiếp theo là triển khai một chiến lược bảo mật toàn diện, bao phủ mọi ngóc ngách của hệ thống Linux, từ cốt lõi là nhân hệ điều hành cho đến các kết nối mạng phức tạp.

Củng cố nhân hệ điều hành (Kernel):
  • Cập nhật thường xuyên: Luôn cập nhật kernel và các bản vá lỗi bảo mật mới nhất để vá các lỗ hổng đã biết.
  • Cấu hình SELinux/AppArmor: Sử dụng các cơ chế kiểm soát truy cập bắt buộc (MAC) như SELinux hoặc AppArmor để giới hạn quyền truy cập của các tiến trình và ứng dụng, ngăn chặn các hành vi trái phép.
  • Kiểm soát module kernel: Giới hạn việc tải các module kernel không cần thiết để giảm thiểu bề mặt tấn công.
  • Giám sát nhật ký kernel: Theo dõi chặt chẽ các nhật ký kernel để phát hiện các hoạt động bất thường hoặc dấu hiệu xâm nhập.
Bảo vệ dịch vụ hệ thống:
  • Tắt các dịch vụ không cần thiết: Chỉ chạy các dịch vụ thực sự cần thiết để giảm thiểu bề mặt tấn công.
  • Cấu hình dịch vụ an toàn: Đảm bảo các dịch vụ được cấu hình với các tùy chọn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như sử dụng giao thức SSH thay vì Telnet, vô hiệu hóa root login từ xa, giới hạn số lần đăng nhập thử, v.v.
  • Sử dụng chroot jail: Cô lập các dịch vụ trong môi trường chroot để hạn chế tác động của một vụ tấn công thành công.
Quản lý người dùng và quyền truy cập:
  • Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ: Yêu cầu người dùng sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp, đồng thời thay đổi mật khẩu thường xuyên.
  • Xác thực đa yếu tố (MFA): Triển khai MFA để tăng cường bảo mật cho việc đăng nhập, đặc biệt là đối với các tài khoản có đặc quyền.
  • Phân quyền dựa trên vai trò (RBAC): Phân công quyền truy cập dựa trên vai trò và trách nhiệm của từng người dùng, tránh việc cấp quyền quá mức.
  • Kiểm toán và giám sát hoạt động người dùng: Theo dõi và ghi lại các hoạt động của người dùng để phát hiện các hành vi bất thường.
Bảo vệ mạng:
  • Tường lửa: Cài đặt và cấu hình tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra, chỉ cho phép các kết nối cần thiết.
  • Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Sử dụng IDS/IPS để giám sát lưu lượng mạng, phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
  • Mạng riêng ảo (VPN): Sử dụng VPN để mã hóa lưu lượng mạng khi kết nối từ xa, bảo vệ dữ liệu khỏi bị nghe lén.
  • Phân đoạn mạng: Chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn để giới hạn tác động của một vụ tấn công.
Bảo mật ứng dụng:
  • Sử dụng ứng dụng từ các nguồn tin cậy: Chỉ cài đặt các ứng dụng từ các kho lưu trữ chính thức hoặc các nhà cung cấp đáng tin cậy.
  • Cập nhật ứng dụng thường xuyên: Thường xuyên cập nhật các ứng dụng để vá các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện.
  • Kiểm tra mã nguồn: Nếu có thể, kiểm tra mã nguồn của các ứng dụng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
  • Sử dụng container hoặc máy ảo: Cô lập các ứng dụng trong container hoặc máy ảo để hạn chế tác động của một vụ tấn công.

Bảo mật toàn diện từ nhân hệ điều hành đến mạng lưới là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự chú ý và cập nhật thường xuyên. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật ở mọi cấp độ, chúng ta có thể xây dựng một hệ thống Linux vững chắc, giảm thiểu rủi ro bị tấn công và bảo vệ dữ liệu quan trọng.

2.3 An ninh từ trong ra ngoài: thiết kế, vận hành và phục hồi hệ thống

Tạo dựng một hệ thống Linux an toàn không chỉ là việc vá lỗi sau khi hệ thống đã hoạt động. Nó là một quá trình liên tục, bắt đầu từ giai đoạn thiết kế ban đầu, trải dài qua quá trình vận hành và thậm chí cả khi hệ thống ngừng hoạt động.

Bảo mật ngay từ giai đoạn thiết kế (Security by Design):
  • Lựa chọn phân phối Linux an toàn: Cân nhắc các bản phân phối Linux chuyên về bảo mật như Tails, Qubes OS hoặc các bản phân phối được tăng cường bảo mật khác.
  • Sử dụng phần cứng đáng tin cậy: Chọn phần cứng từ các nhà sản xuất uy tín, có hỗ trợ cập nhật firmware và các tính năng bảo mật phần cứng.
  • Áp dụng các nguyên tắc thiết kế an toàn: Giảm thiểu bề mặt tấn công, phân tách các thành phần, áp dụng nguyên tắc ít đặc quyền (least privilege), v.v.
  • Kiểm tra mã nguồn: Thực hiện đánh giá và kiểm tra mã nguồn cẩn thận để phát hiện các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
Vận hành an toàn:
  • Quản lý vá lỗi và cập nhật: Thường xuyên cập nhật hệ thống và phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện.
  • Giám sát liên tục: Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hoạt động hệ thống, phát hiện các dấu hiệu bất thường và phản ứng kịp thời với các sự cố bảo mật.
  • Quản lý nhật ký: Ghi lại và phân tích nhật ký hệ thống để theo dõi các hoạt động và phát hiện các cuộc tấn công tiềm ẩn.
  • Đào tạo người dùng: Thường xuyên đào tạo người dùng về các thực hành bảo mật tốt nhất, cách nhận biết và phòng tránh các cuộc tấn công lừa đảo, v.v.
  • Kế hoạch ứng phó sự cố: Xây dựng và thực hành kế hoạch ứng phó sự cố để sẵn sàng đối phó với các sự cố bảo mật một cách hiệu quả.
Dàn xếp an toàn (Secure Disposal):
  • Xóa dữ liệu an toàn: Khi ngừng sử dụng hoặc thay thế thiết bị lưu trữ, đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được xóa hoàn toàn và không thể khôi phục.
  • Phá hủy vật lý: Trong một số trường hợp, có thể cần phá hủy vật lý thiết bị lưu trữ để đảm bảo dữ liệu không thể bị truy cập.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top