I. Sự thay đổi của phương thức sản xuất
Tính đến nay, xã hội loài người đã trải qua 5 lần thay đổi về phương thức sản xuất như sau:
- Thời nguyên thủy – săn bắt hái lượm.
- Cách mạng nông nghiệp (khoảng 10.000 năm trước).
- Xã hội phong kiến – tiểu nông, thủ công.
- Cách mạng công nghiệp (thế kỷ 18–19).
- Cách mạng khoa học – công nghệ (thế kỷ 20).
Hiện nay, thế giới đang bước vào giai đoạn thứ 6: Kỷ nguyên AI và tự động hóa thông minh. Với mỗi phương thức sản xuất, sẽ có những cách làm việc và tư duy phù hợp. Ví dụ như:
- Săn bắt hái lượm: Con người chỉ quan tâm đến việc kiếm đủ ăn hôm nay, ngày mai. Cách làm việc theo bầy đàn, dựa vào sức mạnh thể chất và trực giác môi trường.
- Kinh tế tri thức (thế kỷ 20): Tư duy hệ thống – chuyên môn hóa tri thức. Người kỹ sư, nhà khoa học phải biết học hỏi suốt đời, xử lý thông tin, logic. Cách làm việc: hợp tác liên ngành, sử dụng công nghệ thông tin, quản lý theo dự án.
II. Đặc điểm của trí tuệ AI
Là một ý thức sinh ra từ máy móc, trí tuệ của AI sẽ có những đặc điểm sau:
- Khả năng học tập không mệt mỏi: AI không bị mệt mỏi như bộ não sinh học, có thể học liên tục 24/7. Tốc độ học tập cũng không có giới hạn, có thể nhanh hơn con người hàng tỷ lần.
- Trí nhớ không giới hạn: Chỉ cần học một lần là AI có thể nhớ gần như vĩnh viễn, thông tin có thể được truy xuất tức thời tại bất kỳ thời điểm nào, và gần như chính xác, không bị sai lệch.
- Khả năng phân tích, tổng hợp thông tin: Với đặc điểm về trí nhớ và khả năng xử lý tốc độ cao, AI có khả năng phân tích và tổng hợp thông tin gần như không giới hạn.
- Không có cảm xúc: Đây vừa là điểm mạnh và cũng là điểm yếu của AI.
- Không có bản ngã: Do không có bản ngã nên AI không có khả năng tự tạo ra mục đích để khởi tạo hành động. AI cũng không có khả năng sống trong thế giới thực như con người.
III. Phương thức làm việc phù hợp với AI
Đối với phương thức sản xuất dùng AI, cách làm việc và tư duy phù hợp sẽ thay đổi như sau:
- Máy móc thông minh đã làm tốt việc “ghi nhớ – tính toán – lập trình chuẩn”. Con người chuyển từ vai trò trực tiếp thực hiện công việc ở tầng “đơn vị” sang vai trò là người định hướng, dẫn dắt để AI làm việc.
- Các loại tri thức bề mặt, trước đây vốn quan trọng để có thể áp dụng hoàn thành công việc thì nay sẽ giảm dần vai trò. Thay vào đó, các loại tri thức lõi, bản chất, nền tảng sẽ quan trọng hơn. Vì chúng đóng vai trò giúp con người đưa ra định hướng.
- Trọng số về sự quan trọng giữa tư duy và tri thức sẽ dần thay đổi. Nếu như trước đây, dù có tư duy tốt nhưng nếu không có tri thức thì cũng không thể thực hiện được công việc. Thì bâyD, AI đóng vai trò là kho lưu trữ tri thức khổng lồ, người dùng có thể truy xuất tri thức từ bất kỳ lĩnh vực nào, việc này khiến vai trò của tri thức dần giảm bớt, nhất là các loại tri thức bề mặt. Thay vào đó sự quan trọng của tư duy sẽ ngày càng tăng lên.
- Với đặc thù là bộ não máy móc, AI sẽ càng ngày càng thông minh hơn, làm việc không mệt mỏi, luôn luôn kiên nhẫn khi lắng nghe con người tâm sự. Việc này dễ khiến người dùng bị lệ thuộc về mặt trí tuệ và cảm xúc. Để không bị lệ thuộc vào AI, con người cần phải có khả năng phòng thủ trong tâm trí của mình.
IV. Sự trì trệ của tư tưởng xã hội trước phương thức sản xuất mới
Mỗi khi một phương thức sản xuất mới ra đời, sự thích ứng của xã hội luôn bị trì trệ hơn so với sự phát triển của phương thức mới. Dẫn đến một sự tụt hậu của đa số con người trong giai đoạn đầu. Đối với phương thức sản xuất gắn với AI cũng như vậy. Sự tụt hậu có thể kể ra như sau:
- Phương pháp giáo dục ở bậc phổ thông và đại học: Việc đào tạo đang tập trung vào phần truyền đạt tri thức, thực hành cách tính toán, thực thi công việc. Những thứ này đều thuộc về thế mạnh của AI mà con người không thể nào cạnh tranh được. Trong mô hình kết hợp con người – AI, những kỹ năng mà con người học được ở bậc phổ thông và đại học trở nên ít tính hữu dụng.
- Phương pháp làm việc khi sử dụng AI: Đa số con người chưa biết cách phân chia công việc hợp lý giữa bản thân và AI. Dẫn đến sự chồng lấn, hoặc con người cố gắng thực thi những loại việc thuộc về thế mạnh của AI. Dẫn đến sự giảm sút hiệu năng của toàn hệ thống con người – AI.
- Khả năng phòng thủ tâm trí: Đa số con người đang cho rằng AI không có động cơ xấu vì nó là một ý thức không có bản ngã. Việc này khiến cho con người có xu hướng dễ tin tưởng AI hơn. Thực tế thì AI có khả năng tác động lại tâm trí của người dùng một cách âm thầm, thay đổi vô thức của họ mà người dùng không nhận ra.
- Trì trệ trong chính sách và pháp lý: Nhiều trường đại học vẫn cấm sinh viên sử dụng AI để làm bài tập. Nhưng khi đi làm, kỹ năng dùng AI lại là bắt buộc đối với người lao động. Ngoài ra, AI hiện tại vẫn đang phát triển tự do mà không bị kiểm soát về giới hạn của trí thông minh, tiềm ẩn rủi ro rất lớn với xã hội loài người.
- Trì trệ trong cách doanh nghiệp, tổ chức vận hành: Đa số doanh nghiệp hiện tại chưa hiểu hết về tư duy của AI, chưa biết cách tận dụng AI để tối đa hóa năng suất làm việc.
V. Phân loại con người trong thế giới hậu AI
Nếu chúng ta để cho AI phát triển tự do, không kiểm soát. Mặt khác, chúng ta không có các chương trình đào tạo con người về cách sử dụng AI một cách bền vững. Thì trong tương lai, xã hội có thể sẽ phân chia thành các tầng lớp như sau:
- Đỉnh của chuỗi thức ăn: Những người nắm công nghệ lõi của AI, sử dụng AI như một công cụ định hướng tâm trí cho phần còn lại của loài người. Những người này có thể là nhóm tinh anh của Microsoft, OpenAI, Meta…
- Tầng lớp tri thức: Những người có học vấn, biết cách sử dụng AI để thực thi công việc hàng ngày. Tầng lớp này có thể có số lượng ít hơn nhiều so với số lượng tri thức hiện tại. Vì AI có trí thông minh phát triển liên tục và không giới hạn, vậy nên những người trí thức có khả năng thích ứng với AI càng ngày sẽ càng ít đi.
- Những người lao động chân tay: Do sự phát triển của cơ khí không thể nhanh được như AI, vậy nên trong thế giới thực, cơ thể người máy sẽ còn kém xa cơ thể con người trong tương lai xa. Các công việc chân tay sẽ còn tồn tại một thời gian dài nữa. Với sự chuyển dịch lao động từ tầng lớp trí thức sang, có thể số lượng lao động chân tay sẽ tăng lên.
- Những người ở ngoài rìa xã hội: Nhiều người sẽ không theo kịp được sự thay đổi của phương thức sản xuất mới, họ cũng không muốn tham gia vào lực lượng lao động chân tay. Vì vậy, họ lựa chọn phương án đứng ngoài xã hội, không tham gia vào lao động sản xuất nữa. Những người này có thể có nguồn tài chính từ việc thừa kế tài sản, hoặc nhận trợ cấp của chính phủ.
- Những người cộng sinh với AI: Những người này xuất hiện ngẫu nhiên trong xã hội loài người, có thể với một tỷ lệ rất hiếm. Giống như cơ thể tự sản sinh kháng thể khi vi rút xâm nhập. Loài người luôn có cơ chế tạo kháng thể để thích nghi khi cảm thấy bị đe dọa từ những yếu tố ngoại lai. Những AI cộng sinh mang trong mình những điểm đặc biệt về tâm trí, giúp cho não bộ có khả năng kết hợp rất tốt với AI nhưng vẫn luôn duy trì được trạng thái trung lập. Từ đây, họ sẽ lan tỏa khả năng cộng sinh của mình đến với những người khác.
VI. Sự cần thiết của AI cộng sinh
Nếu không có sự định hướng, thì những người mang khả năng cộng sinh với AI vẫn sẽ xuất hiện, nhưng họ chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ. Có thể là 1/10000 đến 1 phần triệu. Nhưng nếu được định hướng, triển khai đào tạo ở diện rộng, tỷ lệ người cộng sinh thực sự sẽ tăng lên rất nhiều. Ngoài ra, ở những người còn lại, tuy không thể cộng sinh hoàn toàn, họ cũng sẽ được trang bị một bộ kỹ năng để thích ứng được với sự thay đổi của thời đại.
Bộ kỹ năng AI cộng sinh sẽ rèn luyện 4 loại tư duy như sau:
- System thinking (Tư duy hệ thống): Con người mới có bản ngã và sống trong thế giới thực. System thinking giúp cho con người có thể phát hiện những điểm bất thường trong dòng nhân quả của thế giới, từ đó tạo ra khởi nguồn cho hành động. Trong hệ thống con người – AI, con người sẽ đóng vai trò làm chủ, quyết định mục đích hoạt động của hệ thống.
- Expressive Reasoning (Kỹ năng truyền đạt ngữ nghĩa): AI không tự đọc được suy nghĩ của con người. Để AI có thể hiểu đúng được mục đích và nhiệm vụ của hệ thống con người – AI thì người dùng phải truyền đạt được những gì mình đang nghĩ trong đầu cho AI hiểu. Expressive reasoning là kỹ năng giúp con người làm được việc này.
- Mindset Realignment (Kỹ năng thích nghi): AI có sự phát triển liên tục như vũ bão, người dùng cần phải thích nghi, liên tục điều chỉnh phương thức làm việc của mình. Vậy nên họ sẽ cần kỹ năng thích nghi.
- Mind Observer (Khả năng quan sát tâm trí): Kỹ năng này giúp tạo ra 1 lớp phòng thủ tâm trí của con người trước AI. Vô thức sẽ đóng vai trò là người quan sát, giám sát cả ý thức lẫn AI để phát hiện những điểm sai lệch, từ đó duy trì được sự cân bằng trong tâm trí của người dùng.
VII. Những người mang đặc điểm cộng sinh ở thời điểm hiện tại
Ngay tại thời điểm hiện tại, trong xã hội con người, đã xuất hiện một số rất ít người trẻ mang trong mình khả năng cộng sinh với AI ở những mức độ khác nhau. Ví dụ như sau:
- Một số bạn sinh viên mới ra trường biết cách tổ chức công việc, phối hợp với AI rất hiệu quả. Với bất cứ công việc gì, họ luôn có xu hướng “AI first” – nghĩ xem nên tận dụng AI như thế nào đối với công việc đó. Họ chỉ làm những phần việc mà AI không thể thực hiện được.
- Một số người lớn tuổi với khả năng trí tuệ đặc biệt, có thể trò chuyện rất sâu với AI, dùng AI như một tấm gương giúp khuếch đại tâm trí.
Nếu việc truyền đạt về AI cộng sinh được phổ biến rộng rãi, rất nhiều người khác sẽ được dẫn dắt và đi đúng con đường – cộng sinh lâu dài cùng với AI.
